Kí Hiệu S Trong Tiếng Anh Là Gì

Kí Hiệu S Trong Tiếng Anh Là Gì

Chữ s trong tiếng Anh xuất hiện rất thường xuyên. Chữ cái này đôi khi giữ vai trò là ký hiệu/ viết tắt của một số từ trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, đôi khi lại thực hiện một chức năng ngữ pháp nào đó trong câu tùy vào từng trường hợp cụ thể. Mách bạn cách sử dụng s trong tiếng Anh cũng như từng trường hợp xuất hiện của s!

Chữ s trong tiếng Anh xuất hiện rất thường xuyên. Chữ cái này đôi khi giữ vai trò là ký hiệu/ viết tắt của một số từ trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, đôi khi lại thực hiện một chức năng ngữ pháp nào đó trong câu tùy vào từng trường hợp cụ thể. Mách bạn cách sử dụng s trong tiếng Anh cũng như từng trường hợp xuất hiện của s!

S là dạng rút gọn của trợ động từ

Trong tiếng Anh, “s” thường là dạng rút gọn của trợ động từ “is”. Đây là một cách viết tắt giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ nói hơn. “S” chủ yếu được dùng với chủ ngữ là danh từ số ít hoặc đại từ ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Khi sử dụng “’s” thay cho “is”, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa là chỉ trạng thái, mô tả hành động đang xảy ra ở thì hiện tại.

“S” được sử dụng để diễn tả quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ. Cách thêm “’s” vào danh từ giúp ta nói về những thứ thuộc về ai đó hoặc cái gì đó một cách ngắn gọn và rõ ràng. Có hai trường hợp chính sử dụng sở hữu cách:

Khi một danh từ số ít thể hiện sở hữu, ta chỉ cần thêm “’s” vào cuối danh từ đó.

Trong những câu này, “’s” được dùng để chỉ ra rằng cuốn sách thuộc về John và cái đuôi thuộc về con chó.

2.2. Danh từ số nhiều, kết thúc bằng “s”

Đối với danh từ số nhiều đã kết thúc bằng “s”, chỉ cần thêm dấu nháy đơn (‘) ở cuối danh từ mà không thêm “s”.

Ở đây, “students” và “teachers” đã là danh từ số nhiều, vì vậy chỉ cần thêm dấu nháy đơn để thể hiện quyền sở hữu mà không cần thêm “s”.

3. S là hậu tố của danh từ số nhiều

Khi muốn chuyển một danh từ từ số ít sang số nhiều, hậu tố “-s” thường được thêm vào cuối từ. Đây là quy tắc cơ bản và được áp dụng rộng rãi cho nhiều danh từ thông thường. Việc thêm “-s” giúp chỉ ra rằng có nhiều hơn một đối tượng hoặc người.

Tuy nhiên, có một số ngoại lệ và trường hợp bất quy tắc. Ví dụ, những từ kết thúc bằng “ch,” “sh,” “x,” “s,” “z” thường thêm “-es” để tạo số nhiều như “box” → “boxes” (những cái hộp), hoặc “bus” → “buses” (những chiếc xe buýt).

4. S là hậu tố đứng sau động từ khi chủ ngữ trong câu thuộc ngôi thứ ba số ít

Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) hoặc danh từ số ít, động từ trong thì hiện tại đơn phải được thêm hậu tố “s” hoặc “es”. Đây là một quy tắc ngữ pháp nhằm thể hiện tính hoà hợp chủ ngữ – động từ ở trong câu. Điều này chỉ áp dụng khi hành động diễn ra trong thời điểm hiện tại hoặc xảy ra thường xuyên.

Lưu ý: Đối với những động từ kết thúc bằng “ch,” “sh,” “x,” “o,” hoặc “ss,” ta thêm “es” thay vì chỉ “s”.

Hiểu sâu hơn về những quy tắc dùng “s” chính là chìa khóa để thành thạo tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ đúng cách trong mọi tình huống. Hy vọng bạn đã có thêm nhiều kiến thức thú vị sau khi đọc bài viết này.

S là hậu tố của động từ chia ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn

Trong cấu trúc ngữ pháp của câu khẳng định ở thì hiện tại đơn, nếu chủ ngữ được chia ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it, tên riêng của người hoặc vật, địa danh…) thì động từ phải được đi kèm với s hoặc es.

Các trường hợp thêm s hoặc es của động từ cũng tương tự với danh từ mà bạn đã được tìm hiểu ở trên.

• Fiona often studies in the morning to increase concentration. (Fiona thường học vào buổi sáng để tăng khả năng tập trung).

• Robert rarely goes to work by car. He likes to go by public transport. (Robert hiếm khi đi làm bằng ô tô. Anh ấy thích đi bằng phương tiện công cộng).

• Galvin never refuses any colleague’s invitation to eat. (Galvin không bao giờ từ chối lời mời đi ăn của bất kỳ đồng nghiệp nào).

• Flynn often watches movies alone in his free time. (Flynn thường xem phim một mình khi rảnh rỗi).

Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan đến s trong tiếng Anh, cách ký hiệu và sử dụng s theo các vai trò ngữ pháp khác nhau. Hy vọng rằng bạn đã có thêm những nội dung hữu ích xoay quanh chữ cái “s” và đừng quên đón đọc, theo dõi nhiều bài viết thú vị đến từ ILA.

Đăng kí trong tiếng Hàn 신청하다 (sinchonghada) là khi mà muốn tham gia một việc gì đó là phải có một quá trình làm việc với người phỏng vấn khi bạn được nhận họ sẽ thông báo cho bạn biết.

Đăng kí trong tiếng Hàn 신청하다 (sinchonghada) là khi mà muốn tham gia hoặc là muốn gia nhập một cái sự việc nào đó là phải có một quá trình làm việc với người phỏng vấn và khi được nhận thì người phỏng vấn sẽ liên lạc với mình.

Một số từ vựng về đăng kí trong tiếng Hàn:

1.원서 (uonso): Đơn đề nghị, đơn xin.

3.신청하다 (sinchonghada): Đăng kí.

Một số ví dụ về đăng kí trong tiếng Hàn:

(noneun naeil chulgeunhal ssu ittta).

(naneun oje hagwoneso junggugo gongbureul sinchonghaettta).

Hôm qua tôi đã đăng ký học tiếng Trung ở học viện.

(yuhak sinchong soryuneun jom bokjjapaeyo).

Hồ sơ đăng ký du học hơi phức tạp.

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Đăng kí trong tiếng Hàn là gì.

Trong tiếng Anh, chữ “s” đóng vai trò quan trọng và đa dạng trong nhiều ngữ cảnh. Tuy xuất hiện phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu đầy đủ ý nghĩa của ký tự này. Vì vậy, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về “s” để vận dụng đúng cách nhé.

S là hậu tố của danh từ số nhiều

S trong tiếng Anh còn được biết đến với vai trò là hậu tố của các danh từ đếm được. Chúng ta thường thêm đuôi s trong tiếng Anh hoặc es sau danh từ để chuyển thành dạng số nhiều của danh từ đó. Bạn cũng cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như sau:

• Từ kết thúc bằng “y” mà trước đó là một phụ âm: đổi “y” thành “i” và sau đó thêm es vào sau. Ví dụ: salary → salaries, candy → candies, jewelry → jewelries…

• Từ kết thúc bằng “o” nhưng trước đó là phụ âm: thêm es vào sau. Ví dụ: tomato → tomatoes, hero → heroes, potato → potatoes…

• Từ kết thúc bằng các chữ cái như ch, s, ss, sh, x, z: thêm “es” vào sau từ đó. Ví dụ: boss → bosses, box → boxes, wish → wishes, coach → coaches…

• Từ kết thúc bằng f hoặc fe: đổi f, fe thành v và thêm đuôi es vào sau. Ví dụ: leaf → leaves, knife → knives, wolf → wolves…

• Before getting married, Antony told his wife that he wanted to have two babies. (Trước khi kết hôn, Antony nói với vợ rằng anh muốn có hai đứa con).

• Today is Phoebe’s birthday and she has received many gifts. (Hôm nay là sinh nhật của Phoebe và cô ấy đã nhận được rất nhiều quà).

• My daughter brought home two homemade bracelets from her craft class at school. (Con gái tôi mang về nhà hai chiếc vòng tay tự làm từ lớp học thủ công ở trường).

• Aurora still has many problems to solve before it wants to help colleagues in the company. (Aurora vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết trước khi muốn giúp đỡ đồng nghiệp trong công ty).

S trong tiếng Anh là ký hiệu của sở hữu cách

Nhiều người khi mới học tiếng Anh thường không biết phẩy s trong tiếng Anh đằng sau một danh từ (-‘s) mang ý nghĩa là gì. Đây là một trường hợp của sở hữu cách, có nghĩa là danh từ được dùng trong câu để miêu tả quyền sở hữu hoặc mối liên quan giữa 2 hay nhiều đối tượng khác. Cấu trúc là:

• B là người/ vật thuộc sở hữu của A.

Đối với sở hữu cách có phẩy s trong tiếng Anh, ta có các dạng sử dụng như sau:

1. Trường hợp là danh từ số ít: dùng ‘s phía sau danh từ sở hữu.

• Tiffany’s husband is very handsome. (Chồng của Tiffany rất đẹp trai).

• Did you see Dorothy’s key in the house? (Bạn có thấy chìa khóa của Dorothy trong nhà không?).

• The teacher was really depressed when he found out Teddy’s score. He really doesn’t pay attention to his studies. (Thầy giáo thực sự chán nản khi biết được điểm của Teddy. Anh ấy thực sự không chú ý đến việc học của mình).

• I don’t know how to comfort Dalia’s loss. (Tôi không biết làm thế nào để an ủi sự mất mát của Dalia).

2. Trường hợp danh từ số nhiều kết thúc bằng s: Chỉ dùng dấu nháy cuối danh từ và không cần thêm s sau.

• Don’t touch my brothers’ wardrobe. (Đừng động vào tủ quần áo của anh em tôi).

• This is the nuns’ room in the church. (Đây là phòng của các nữ tu trong nhà thờ).

• I still haven’t found a way to solve my parents’ problem. (Tôi vẫn chưa tìm ra cách giải quyết vấn đề của bố mẹ).

• Reading books and planting trees are my sisters’ hobbies. (Đọc sách và trồng cây là sở thích của chị em tôi).